SỐ BÁO DANH THI VÀO LỚP 10
Tài liệu đính kèm: Tải về
TRƯỜNG TH&THCS TRIỆU HÒA | |||||||||
DANH SÁCH HỌC SINH THEO HÌNH THỨC TUYỂN SINH | |||||||||
STT | Tên học sinh | Lớp học | Ngày sinh | Trường THPT | Hình thức tuyển sinh | Địa điểm | Phòng thi | SBD | Ghi chú |
1 | Lương Tuấn Bảo | 9A | 05/10/2004 | THPT Triệu Phong | Kết hợp thi tuyển và xét tuyển | THPT Triệu Phong | Phòng thi 001 | 200024 | |
2 | Dương Thị Diễm | 9A | 08/07/2004 | THPT Triệu Phong | Kết hợp thi tuyển và xét tuyển | THPT Triệu Phong | Phòng thi 003 | 200050 | |
3 | Trương Thị Thu Hải | 9A | 27/03/2004 | THPT Triệu Phong | Kết hợp thi tuyển và xét tuyển | THPT Triệu Phong | Phòng thi 004 | 200078 | |
4 | Lê Thị Hằng | 9A | 07/10/2004 | THPT Triệu Phong | Kết hợp thi tuyển và xét tuyển | THPT Triệu Phong | Phòng thi 004 | 200084 | |
5 | Trương Thị Mỹ Hồng | 9A | 22/10/2004 | THPT Triệu Phong | Kết hợp thi tuyển và xét tuyển | THPT Triệu Phong | Phòng thi 005 | 200111 | |
6 | Lâm Vi Mai Hương | 9A | 10/07/2004 | THPT Triệu Phong | Kết hợp thi tuyển và xét tuyển | THPT Triệu Phong | Phòng thi 006 | 200127 | |
7 | Nguyễn Thị Thu Hương | 9A | 21/01/2004 | THPT Triệu Phong | Kết hợp thi tuyển và xét tuyển | THPT Triệu Phong | Phòng thi 006 | 200128 | |
8 | Dương Đình Khải | 9A | 10/01/2004 | THPT Nguyễn Hữu Thận | Xét tuyển | THPT Nguyễn Hữu Thận | Phòng thi 003 | 620054 | |
9 | Dương Mai Hoàng Lan | 9A | 03/03/2004 | THPT Triệu Phong | Kết hợp thi tuyển và xét tuyển | THPT Triệu Phong | Phòng thi 007 | 200151 | |
10 | Nguyễn Thị Thanh Lương | 9A | 06/05/2004 | THPT Thị xã Quảng Trị | Kết hợp thi tuyển và xét tuyển | THPT Thị xã Quảng Trị | Phòng thi 010 | 160229 | |
11 | Nguyễn Thế Nguyên | 9A | 21/09/2004 | THPT Triệu Phong | Kết hợp thi tuyển và xét tuyển | THPT Triệu Phong | Phòng thi 010 | 200227 | |
12 | Lương Thị Mỹ Như | 9A | 03/06/2004 | THPT Triệu Phong | Kết hợp thi tuyển và xét tuyển | THPT Triệu Phong | Phòng thi 012 | 200267 | |
13 | Nguyễn Thành Phát | 9A | 23/04/2004 | THPT Triệu Phong | Kết hợp thi tuyển và xét tuyển | THPT Triệu Phong | Phòng thi 012 | 200280 | |
14 | Lê Đức Quân | 9A | 02/09/2004 | THPT Vĩnh Định | Xét tuyển | 220243 | |||
15 | Dương Thị Như Quỳnh | 9A | 06/02/2004 | THPT Triệu Phong | Kết hợp thi tuyển và xét tuyển | THPT Triệu Phong | Phòng thi 014 | 200318 | |
16 | Lê Quang Tâm | 9A | 16/10/2004 | THPT Triệu Phong | Kết hợp thi tuyển và xét tuyển | THPT Triệu Phong | Phòng thi 014 | 200333 | |
17 | Nguyễn Thị Thân Thương | 9A | 26/01/2004 | THPT Triệu Phong | Kết hợp thi tuyển và xét tuyển | THPT Triệu Phong | Phòng thi 016 | 200374 | |
18 | Lương Văn Tiến | 9A | 02/01/2004 | THPT Vĩnh Định | Xét tuyển | 220306 | |||
19 | Lâm Trọng Tín | 9A | 04/01/2004 | THPT Nguyễn Hữu Thận | Xét tuyển | THPT Nguyễn Hữu Thận | Phòng thi 007 | 620143 | |
20 | Hoàng Văn Toàn | 9A | 04/11/2004 | THPT Nguyễn Hữu Thận | Xét tuyển | THPT Nguyễn Hữu Thận | Phòng thi 007 | 620144 | |
21 | Lê Thị Thanh Trà | 9A | 22/06/2004 | THPT Nguyễn Hữu Thận | Xét tuyển | THPT Nguyễn Hữu Thận | Phòng thi 007 | 620145 | |
22 | Dương Nhật Trường | 9A | 06/02/2004 | THPT Triệu Phong | Kết hợp thi tuyển và xét tuyển | THPT Triệu Phong | Phòng thi 017 | 200404 | |
23 | Dương Đình Tú | 9A | 02/09/2004 | THPT Nguyễn Hữu Thận | Xét tuyển | THPT Nguyễn Hữu Thận | Phòng thi 007 | 620155 | |
24 | Trần Ngọc Tú | 9A | 21/12/2004 | THPT Nguyễn Hữu Thận | Xét tuyển | THPT Nguyễn Hữu Thận | Phòng thi 007 | 620156 | |
25 | Nguyễn Đình Vũ | 9A | 30/03/2004 | THPT Triệu Phong | Kết hợp thi tuyển và xét tuyển | THPT Triệu Phong | Phòng thi 019 | 200429 | |
26 | Trương Thị Tường Vy | 9A | 24/03/2004 | THPT Triệu Phong | Kết hợp thi tuyển và xét tuyển | THPT Triệu Phong | Phòng thi 019 | 200437 | |
27 | Nguyễn Ngọc Bảo An | 9B | 24/01/2004 | THPT Nguyễn Hữu Thận | Xét tuyển | THPT Nguyễn Hữu Thận | Phòng thi 001 | 620002 | |
28 | Trần Nguyên Bình | 9B | 06/01/2004 | THPT Nguyễn Hữu Thận | Xét tuyển | THPT Nguyễn Hữu Thận | Phòng thi 001 | 620009 | |
29 | Trần Thị Ngọc Hân | 9B | 04/01/2004 | THPT Nguyễn Hữu Thận | Xét tuyển | THPT Nguyễn Hữu Thận | Phòng thi 002 | 620034 | |
30 | Bùi Thị Thúy Hiền | 9B | 18/01/2004 | THPT Nguyễn Hữu Thận | Xét tuyển | THPT Nguyễn Hữu Thận | Phòng thi 002 | 620038 | |
31 | Trần Nữ Hiền Hiền | 9B | 08/10/2004 | THPT Triệu Phong | Kết hợp thi tuyển và xét tuyển | THPT Triệu Phong | Phòng thi 005 | 200097 | |
32 | Trần Xuân Hoàn | 9B | 23/11/2004 | THPT Triệu Phong | Kết hợp thi tuyển và xét tuyển | THPT Triệu Phong | Phòng thi 005 | 200108 | |
33 | Trần Quang Hùng | 9B | 05/03/2004 | THPT Triệu Phong | Kết hợp thi tuyển và xét tuyển | THPT Triệu Phong | Phòng thi 005 | 200116 | |
34 | Lê Quang Khánh | 9B | 10/07/2004 | THPT Nguyễn Hữu Thận | Xét tuyển | THPT Nguyễn Hữu Thận | Phòng thi 003 | 620056 | |
35 | Trần Lương | 9B | 11/11/2004 | THPT Nguyễn Hữu Thận | Xét tuyển | THPT Nguyễn Hữu Thận | Phòng thi 004 | 620074 | |
36 | Nguyễn Kỳ Nam | 9B | 12/08/2004 | THPT Triệu Phong | Kết hợp thi tuyển và xét tuyển | THPT Triệu Phong | Phòng thi 009 | 200205 | |
37 | Lương Thị Hoài Nhi | 9B | 03/07/2004 | THPT Triệu Phong | Kết hợp thi tuyển và xét tuyển | THPT Triệu Phong | Phòng thi 011 | 200257 | |
38 | Nguyễn Quỳnh Như | 9B | 10/06/2004 | THPT Triệu Phong | Kết hợp thi tuyển và xét tuyển | THPT Triệu Phong | Phòng thi 012 | 200268 | |
39 | Trần Thị Kiều Oanh | 9B | 15/07/2004 | THPT Triệu Phong | Kết hợp thi tuyển và xét tuyển | THPT Triệu Phong | Phòng thi 012 | 200277 | |
40 | Nguyễn Hoàng Pháp | 9B | 20/12/2004 | THPT Nguyễn Hữu Thận | Xét tuyển | THPT Nguyễn Hữu Thận | Phòng thi 005 | 620105 | |
41 | Lê Thị Bích Phương | 9B | 27/02/2004 | THPT Triệu Phong | Kết hợp thi tuyển và xét tuyển | THPT Triệu Phong | Phòng thi 013 | 200297 | |
42 | Nguyễn Thị Diễm Quỳnh | 9B | 10/02/2004 | THPT Triệu Phong | Kết hợp thi tuyển và xét tuyển | THPT Triệu Phong | Phòng thi 014 | 200319 | |
43 | Nguyễn Thị Như Quỳnh | 9B | 04/09/2004 | THPT Nguyễn Hữu Thận | Xét tuyển | THPT Nguyễn Hữu Thận | Phòng thi 005 | 620119 | |
44 | Trần Thanh Thiên | 9B | 19/05/2004 | THPT Triệu Phong | Kết hợp thi tuyển và xét tuyển | THPT Triệu Phong | Phòng thi 015 | 200360 | |
45 | Bùi Thị Huyền Trang | 9B | 30/01/2004 | THPT Triệu Phong | Kết hợp thi tuyển và xét tuyển | THPT Triệu Phong | Phòng thi 017 | 200392 | |
46 | Trần Thị Phương Trinh | 9B | 12/08/2004 | THPT Triệu Phong | Kết hợp thi tuyển và xét tuyển | THPT Triệu Phong | Phòng thi 017 | 200397 | |
47 | Nguyễn Thị Vân | 9B | 07/08/2004 | THPT Triệu Phong | Kết hợp thi tuyển và xét tuyển | THPT Triệu Phong | Phòng thi 018 | 200420 | |
48 | Trần Thị Hồng Vân | 9B | 10/10/2004 | THPT Triệu Phong | Kết hợp thi tuyển và xét tuyển | THPT Triệu Phong | Phòng thi 018 | 200421 | |
49 | Hồ Phan Phương Vy | 9B | 16/03/2004 | THPT Triệu Phong | Kết hợp thi tuyển và xét tuyển | THPT Triệu Phong | Phòng thi 019 | 200438 | |
50 | Trần Thị Như Ý | 9B | 08/07/2004 | THPT Triệu Phong | Kết hợp thi tuyển và xét tuyển | THPT Triệu Phong | Phòng thi 019 | 200443 | |
51 | Phan Thị Kiều Anh | 9C | 16/10/2004 | THPT Triệu Phong | Kết hợp thi tuyển và xét tuyển | THPT Triệu Phong | Phòng thi 001 | 200010 | |
52 | Dương Đình Cẩn | 9C | 11/03/2004 | THPT Triệu Phong | Kết hợp thi tuyển và xét tuyển | THPT Triệu Phong | Phòng thi 002 | 200030 | |
53 | Lê Phan Ngọc Châu | 9C | 20/10/2004 | THPT Chu Văn An | Xét tuyển | ||||
54 | Lê Thị Kim Chi | 9C | 25/01/2004 | THPT Nguyễn Hữu Thận | Xét tuyển | THPT Nguyễn Hữu Thận | Phòng thi 001 | 620012 | |
55 | Lê Thị Cúc | 9C | 05/10/2004 | THPT Chu Văn An | Xét tuyển | ||||
56 | Phan Quang Hà | 9C | 04/01/2004 | THPT Chu Văn An | Xét tuyển | ||||
57 | Nguyễn Thị Thu Hà | 9C | 14/09/2003 | THPT Chu Văn An | Xét tuyển | ||||
58 | Bùi Thị Hải | 9C | 31/05/2004 | THPT Chu Văn An | Xét tuyển | ||||
59 | Phan Thị Diệu Huyền | 9C | 16/11/2004 | THPT Chu Văn An | Xét tuyển | ||||
60 | Đoàn Thị Phương Lan | 9C | 22/12/2004 | THPT Nguyễn Hữu Thận | Xét tuyển | THPT Nguyễn Hữu Thận | Phòng thi 003 | 620062 | |
61 | Nguyễn Thị Thanh Lan | 9C | 02/08/2004 | THPT Triệu Phong | Kết hợp thi tuyển và xét tuyển | THPT Triệu Phong | Phòng thi 007 | 200152 | |
62 | Nguyễn Sanh Lộc | 9C | 27/02/2004 | THPT Chu Văn An | Xét tuyển | ||||
63 | Phan Trọng Lực | 9C | 20/02/2004 | THPT Chu Văn An | Xét tuyển | ||||
64 | Nguyễn Thị Khánh Ly | 9C | 03/11/2004 | THPT Triệu Phong | Kết hợp thi tuyển và xét tuyển | THPT Triệu Phong | Phòng thi 008 | 200186 | |
65 | Phạm Thị Ly Na | 9C | 15/09/2004 | THPT Triệu Phong | Kết hợp thi tuyển và xét tuyển | THPT Triệu Phong | Phòng thi 009 | 200203 | |
66 | Nguyễn Thị Ly Na | 9C | 12/08/2004 | THPT Nguyễn Hữu Thận | Xét tuyển | THPT Nguyễn Hữu Thận | Phòng thi 004 | 620081 | |
67 | Nguyễn Thị Thảo Ngọc | 9C | 05/01/2004 | THPT Thị xã Quảng Trị | Kết hợp thi tuyển và xét tuyển | THPT Thị xã Quảng Trị | Phòng thi 012 | 160275 | |
68 | Phan Thị Tố Ngọc | 9C | 10/02/2004 | THPT Chu Văn An | Xét tuyển | ||||
69 | Bùi Đức Nguyên | 9C | 21/05/2004 | THPT Chu Văn An | Xét tuyển | ||||
70 | Bùi Hữu Nhật | 9C | 26/05/2004 | THPT Chu Văn An | Xét tuyển | ||||
71 | Nguyễn Thị Lan Nhi | 9C | 13/11/2004 | THPT Chu Văn An | Xét tuyển | ||||
72 | Nguyễn Quang Phú | 9C | 04/10/2004 | THPT Chu Văn An | Xét tuyển | ||||
73 | Lê Nguyễn Xuân Quân | 9C | 03/06/2004 | THPT Chu Văn An | Xét tuyển | ||||
74 | Nguyễn Thị Thu Sương | 9C | 26/04/2004 | THPT Thị xã Quảng Trị | Kết hợp thi tuyển và xét tuyển | THPT Thị xã Quảng Trị | Phòng thi 017 | 160390 | |
75 | Hồ Thị Thu Thủy | 9C | 17/07/2004 | THPT Triệu Phong | Kết hợp thi tuyển và xét tuyển | THPT Triệu Phong | Phòng thi 016 | 200379 | |
76 | Bùi Hữu Tuấn | 9C | 29/02/2004 | THPT Chu Văn An | Xét tuyển | ||||
77 | Phan Thị Liên Xuân | 9C | 06/11/2004 | THPT Thị xã Quảng Trị | Kết hợp thi tuyển và xét tuyển | THPT Thị xã Quảng Trị | Phòng thi 021 | 160492 |